--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rời rã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rời rã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rời rã
+ adj
exhausted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rời rã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rời rã"
:
ri rỉ
ri rí
rì rào
rì rì
rỉ rả
rồi ra
rỗi rãi
rời rã
rời rợi
rủi ro
Lượt xem: 604
Từ vừa tra
+
rời rã
:
exhausted
+
moribund
:
gần chết, hấp hối; suy tàna moribund civilization một nền văn minh suy tàn
+
tort
:
(pháp lý) điều lầm lỗi; việc làm có hại
+
influence
:
ảnh hưởng, tác dụngunder the influence of chịu ảnh hưởng của, do ảnh hưởng củato exercise one's influence on someone gây ảnh hưởng đối với ai, phát huy ảnh hưởng đối với ai
+
kẻo nữa
:
If not as a result, if not eventuallyNhanh lên kẻo nữa trễ chuyến xe lửaHurry up, If not we shall eventually miss our train